Model |
LuxPower LXP-10K |
Thông số Battery/Ắc quy |
|
Loại ắc quy phù hợp |
Acquy axit chì hoặc Pin Li-on / Lithium |
Dải điện áp ắc quy (V) |
40~60V |
Dòng sạc tối đa (A) |
210A |
Dòng xả tối đa (A) |
210A |
Đồ thị biểu trưng khi sạc |
3 giai đoạn / Cân bằng |
Cảm biến nhiệt độ rời |
Tùy chọn |
Phương thức sạc Pin Li-on |
Tự thích ứng với BMS |
Thông số PV Input |
|
Công suất đầu vào DC lớn nhất (W) |
26.000W |
Điện áp PV đầu vào danh định (V) |
100V~600V |
Dải điện áp MPPT (V) |
60V~550V |
Điện áp PV tối đa (V) |
600V |
Dòng điện PV đầu vào (A) |
25A / 15A / 15A |
Dòng điện ngắn mạch lớn nhất (A) |
34A / 17A / 17A |
Số lượng MPPT |
3 MPPT |
Số lượng chuỗi cho mỗi MPPT |
4 String (2+1+1) |
Thông số AC |
|
Công suất hòa lưới danh định (W) |
10.000W |
Công suất tối đa phát lên lưới điện (W) |
11.000W |
Công suất đỉnh chạy Backup |
Gấp 2 lần công suất danh định trong vòng 10 giây |
Dòng điện danh định phát lên lưới điện (A) |
41.6A |
Dòng điện lớn nhất phát lên lưới điện (A) |
46A |
Hệ số công suất |
~1 (Có thể điều chỉnh +/- 0,8) |
Tần số và điện áp đầu ra định mức |
50/60Hz; 240Vac (1 phase) |
Hệ thống kết nối điện lưới |
1 Pha |
THDV |
THD<3% |
Hiệu suất |
|
Hiệu suất châu Âu |
98% |
Hiệu suất hòa lưới từ PV |
97.50% |
Hiệu suất hòa lưới Battery |
95% |
Hiệu suất MPPT |
99.90% |
Khả năng bảo vệ |
|
Bảo vệ chống ngược cực đầu vào PV |
Tích Hợp |
Phát hiện điện trở cách điện |
Tích Hợp |
Giám sát dòng điện dư thừa |
Tích Hợp |
Bảo vệ quá dòng đầu ra |
Tích Hợp |
Bảo vệ ngắn mạch đầu ra |
Tích Hợp |
Bảo vệ quá áp đầu ra |
Tích Hợp |
Thông số chung |
|
Dải nhiệt độ hoạt động (℃) |
-25~60℃, >45℃ giảm hiệu suất |
Làm mát |
Làm mát đế nhôm tản nhiệt + Fan |
Độ ồn (dB) |
<50 dB |
Giao tiếp với BMS |
RS485; CAN |
Trọng lượng (kg) |
38kg |
Kích thước (mm) |
650*440*220 |
Cấp độ bảo vệ |
IP65 |
Giá đỡ |
Treo Tường |
Bảo hành |
5 Năm |